Có 2 kết quả:
浩瀚 hào hàn ㄏㄠˋ ㄏㄢˋ • 澔汗 hào hàn ㄏㄠˋ ㄏㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mênh mông, bát ngát
Từ điển Trung-Anh
(1) vast (of ocean)
(2) boundless
(2) boundless
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
màu sắc sặc sỡ chói lọi của ngọc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông